|
1 năm trước cách đây | |
---|---|---|
JyDatas | 1 năm trước cách đây | |
bidding_listen | 1 năm trước cách đây | |
bidding_tags | 1 năm trước cách đây | |
company_invest | 1 năm trước cách đây | |
data_indicators | 1 năm trước cách đây | |
download_file | 1 năm trước cách đây | |
escheck | 1 năm trước cách đây | |
pre_extract | 1 năm trước cách đây | |
project_portrait | 1 năm trước cách đây | |
recognition | 1 năm trước cách đây | |
user_subscribe | 1 năm trước cách đây | |
website_columns | 1 năm trước cách đây | |
wuhu_data | 1 năm trước cách đây | |
.gitignore | 2 năm trước cách đây | |
README.md | 1 năm trước cách đây |
定时任务执行增量数据
mixdata
下的 bidding_wuhu
mixdata
下 qyxy_wuhu
bidding
数据以及拟建项目 projectset_proposed
打标签 nav_column
2.具体标签值参考文件夹下面
涉及到的标签有: 标签名 标签顺序 标签数据表
招标公告 1 bidding
招标预告 2 bidding
招标结果 3 bidding
招标信用 4 bidding
采购意向 5 bidding
项目分包 6 bidding
企业直采 7 bidding
政府采购 8 bidding
拟在建项目 9 projectset_proposed
审批项目 10 projectset_proposed
推荐项目 11 projectset_proposed
业主委托项目 12 暂不处理
热门项目 13 暂不处理
新兴项目 14 bidding
国家级项目 15 bidding
省级项目 16 bidding
利用二进制,比如 1101 就代表 第一位、第三位和第四位的字段打上了标签,即:招标公告、招标结果、招标信用 三个标签;
以此类推;最终数据库只会存储一个数字,比如 1101 转换成 10进制数字 13 进行存储。
==该程序已作废,不再使用==