mxs
|
5a6e548c51
新增重点爬虫列表
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
a75a6a76b9
爬虫导入修改
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
d00358fe68
机检修改
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
a70c100c13
机检修改
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
e1fe1c4f87
机检修改
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
d2fed7b393
补采复制爬虫编辑页展示
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
a762ec47ea
机检整体功能
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
5334133b7c
站点信息修改
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
e6d3a037ce
新增补采模块
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
95e4cc3b38
保存时downevent字段逻辑更新
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
50431cad16
新增工具类;爬虫校验
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
52f5424f89
爬虫导入功能修改;爬虫拆分功能新增
|
1 năm trước cách đây |
mxs
|
30188ab352
用户模块新增爬虫审核日志导出功能
|
1 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
51b6021804
站点列表更新
|
1 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
ff12b2d006
新版任务修改
|
1 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
2381afbbf5
新版爬虫任务新增翻页异常
|
1 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
32e95d1496
chromedp操作相关优化;download下载方法优化;
|
1 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
3e24f86df3
新增chromedp爬虫
|
1 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
f996ae3635
新增校验规则
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
56fc763ec0
保存提示
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
f698f097a9
功能修改
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
fe52a044b6
7000新增爬虫维护限制,公共方法新增,保存校验
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
efd02336d5
7000新增爬虫维护限制,公共方法新增
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
1b00267922
新版爬虫维护任务展示
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
306cec51a1
新增爬虫保存校验
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
e048a91c8b
站点表重构相关调整
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
5523ffc7ed
爬虫新增infoformat字段相关修改
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
788b6422db
运行监控中心修改
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
6c502c6e19
整体测试修改
|
2 năm trước cách đây |
maxiaoshan
|
ce17190434
附件下载通用方法更新
|
2 năm trước cách đây |